紫苏
zǐ sū
Lá tía tô
Hán việt: tử tô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǐsū紫苏deyèziyòngláizuòcàifēichángxiāng
Lá của cây tía tô được dùng để nấu ăn rất thơm.
2
zàiyīxiēyàzhōuguójiāzǐsū紫苏shìzhìzuòchuántǒngshípǐnbùkěquēshǎodetiáoliào
Ở một số quốc gia châu Á, tía tô là gia vị không thể thiếu trong việc chế biến thực phẩm truyền thống.
3
kěyǐshìshìyòngzǐsūyèbāoguǒkǎoròuwèidàozhēnshìtàibàngle
Bạn có thể thử dùng lá tía tô để gói thịt nướng, mùi vị thực sự tuyệt vời.