Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 紫苏
紫苏
zǐ sū
Lá tía tô
Hán việt:
tử tô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 紫苏
Ví dụ
1
zǐsū
紫苏
de
的
yèzi
叶
子
yònglái
用
来
zuòcài
做
菜
fēicháng
非
常
xiāng
香
。
Lá của cây tía tô được dùng để nấu ăn rất thơm.
2
zài
在
yīxiē
一
些
yàzhōu
亚
洲
guójiā
国
家
,
zǐsū
紫苏
shì
是
zhìzuò
制
作
chuántǒng
传
统
shípǐn
食
品
bùkě
不
可
quēshǎo
缺
少
de
的
tiáoliào
调
料
。
Ở một số quốc gia châu Á, tía tô là gia vị không thể thiếu trong việc chế biến thực phẩm truyền thống.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
shìshì
试
试
yòng
用
zǐsūyè
紫
苏
叶
bāoguǒ
包
裹
kǎoròu
烤
肉
,
nà
那
wèidào
味
道
zhēnshì
真
是
tàibàngle
太
棒
了
。
Bạn có thể thử dùng lá tía tô để gói thịt nướng, mùi vị thực sự tuyệt vời.