复苏
fùsū
Phục hồi
Hán việt: phú tô
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhuānjiāyùbàojīngjìjiānghuìfùsū复苏
Các chuyên gia dự báo nền kinh tế sẽ phục hồi.