zhí
Giá trị; đáng giá
Hán việt: trị
ノ丨一丨丨フ一一一一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyígèzhídéxìnlàiderén
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
2
zhèjiànyīfújiàzhísānbǎiyuán
Cái áo này giá ba trăm đồng.
3
zhèzhīshǒubiǎozhíwǔbǎiměiyuán
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
4
nínmendejiànyìhěnyǒujiàzhí
Lời khuyên của các vị rất có giá trị.
5
wénwùdejiàzhíwúfǎyòngjīnqiánhéngliáng
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
6
báishǔshìyīzhǒngyíngyǎngjiàzhíhěngāodeshíwù
Khoai lang là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.