价值
jiàzhí
Giá trị
Hán việt: giá trị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyīfújiàzhí价值sānbǎiyuán
Cái áo này giá ba trăm đồng.
2
nínmendejiànyìhěnyǒujiàzhí价值
Lời khuyên của các vị rất có giá trị.
3
wénwùdejiàzhí价值wúfǎyòngjīnqiánhéngliáng
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
4
báishǔshìyīzhǒngyíngyǎngjiàzhíhěngāodeshíwù
Khoai lang là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.