Chi tiết từ vựng

值得 【zhídé】

heart
(Phân tích từ 值得)
Nghĩa từ: đáng giá
Hán việt: trị đắc
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

shì
yígè
一个
zhídé
值得
xìnlài
信赖
de
rén
人。
He is a trustworthy person.
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
Bình luận