Chi tiết từ vựng

值得 【zhí de】

heart
(Phân tích từ 值得)
Nghĩa từ: đáng giá
Hán việt: trị đắc
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你