Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
颜色
【顏色】
【yán sè】
(Phân tích từ 颜色)
Nghĩa từ:
Màu sắc
Hán việt:
nhan sắc
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhège
这个
píngguǒ
苹果
de
的
yánsè
颜色
shì
是
hóngsè
红色。
Màu của quả táo này là màu đỏ.
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
shénme
什么
yánsè
颜色
?
Bạn thích màu gì?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send