颜色
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 颜色
Ví dụ
1
我最喜欢的颜色是白
Màu tôi thích nhất là trắng.
2
我不喜欢这些颜色
Tôi không thích những màu sắc này.
3
我不喜欢这个颜色你们店里有别的颜色吗?
Tôi không thích màu này, cửa hàng của các bạn có màu khác không?
4
你觉得这个颜色怎么样?
Bạn thấy màu này thế nào?
5
这个苹果的颜色是红色。
Màu của quả táo này là màu đỏ.
6
你喜欢什么颜色
Bạn thích màu gì?
7
这件衣服的颜色比较深。
Màu sắc của bộ quần áo này tương đối đậm.
8
小便的颜色可以反映你的健康。
Màu của nước tiểu có thể phản ánh sức khỏe của bạn.
9
她最喜欢的颜色是蓝色。
Màu cô ấy thích nhất là màu xanh.
10
这幅画的颜色很漂亮。
Màu sắc của bức tranh này rất đẹp.
11
屋子的颜色很漂亮。
Màu sắc của ngôi nhà rất đẹp.
12
你的大衣颜色很适合你。
Màu sắc của chiếc áo khoác rất hợp với bạn.