shè
Bắn; phát ra
Hán việt: dạ
ノ丨フ一一一ノ一丨丶
10
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèkuǎnjīguāngjiànnéngfāshèqiángdàdeguāngshù
Kiếm laser này có thể phát ra tia sáng mạnh mẽ.

Từ đã xem

AI