Chi tiết từ vựng
射击 【shèjí】


(Phân tích từ 射击)
Nghĩa từ: Bắn súng
Hán việt: dạ kích
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về thể thao
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
他
在
比赛
中
展现
了
惊人
的
射击
技巧。
He demonstrated amazing shooting skills in the competition.
Anh ấy đã thể hiện kỹ năng bắn súng đáng kinh ngạc trong cuộc thi.
射击训练
是
非常
重要
的
军事
基础训练
之一。
Shooting training is one of the most important basic military trainings.
Huấn luyện bắn súng là một trong những huấn luyện cơ bản quan trọng của quân đội.
她
对
射击
非常
感兴趣,
并
想
成为
一名
专业
射手。
She is very interested in shooting and wants to become a professional shooter.
Cô ấy rất thích bắn súng và muốn trở thành một xạ thủ chuyên nghiệp.
Bình luận