射击
shèjí
Bắn súng
Hán việt: dạ kích
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàibǐsàizhōngzhǎnxiànlejīngréndeshèjí射击jìqiǎo
Anh ấy đã thể hiện kỹ năng bắn súng đáng kinh ngạc trong cuộc thi.
2
shèjí射击xùnliànshìfēichángzhòngyàodejūnshìjīchǔxùnliànzhī
Huấn luyện bắn súng là một trong những huấn luyện cơ bản quan trọng của quân đội.
3
duìshèjí射击fēichánggǎnxìngqùbìngxiǎngchéngwéimíngzhuānyèshèshǒu
Cô ấy rất thích bắn súng và muốn trở thành một xạ thủ chuyên nghiệp.

Từ đã xem

AI