航
ノノフ丶一丶丶一ノフ
10
班
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我们的航班延迟起飞了。
Chuyến bay của chúng tôi bị trì hoãn.
2
由于恶劣的天气条件,航班延误了。
Do điều kiện thời tiết xấu, chuyến bay đã bị trễ.
3
宇航员在月球上行走。
Các phi hành gia đi bộ trên mặt trăng.
4
民航局正在调查这次飞机事故。
Cục Hàng không dân dụng đang điều tra về vụ tai nạn máy bay này.
5
民航客机在降落时遭遇了严重的气流。
Máy bay dân dụng gặp phải dòng khí cực kỳ mạnh khi hạ cánh.
6
为了提高民航安全,新的规定已经实施。
Để nâng cao an toàn hàng không dân dụng, các quy định mới đã được thiết lập.