民航
mínháng
Hàng không dân dụng
Hán việt: dân hàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mínhángjúzhèngzàidiàocházhècìfēijīshìgù
Cục Hàng không dân dụng đang điều tra về vụ tai nạn máy bay này.
2
mínháng民航kèjīzàijiàngluòshízāoyùleyánzhòngdeqìliú
Máy bay dân dụng gặp phải dòng khí cực kỳ mạnh khi hạ cánh.
3
wèiletígāomínháng民航ānquánxīndeguīdìngyǐjīngshíshī
Để nâng cao an toàn hàng không dân dụng, các quy định mới đã được thiết lập.