娘
フノ一丶フ一一フノ丶
10
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
新娘穿着白色婚纱。
Cô dâu mặc váy cưới màu trắng.
2
新娘在婚礼上笑得很幸福。
Cô dâu cười rất hạnh phúc trong lễ cưới.
3
新娘和新郎站在一起。
Cô dâu và chú rể đứng cùng nhau.
4
新娘是今天的主角。
Cô dâu là nhân vật chính của hôm nay.
5
新郎把戒指戴在新娘的手上。
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
6
婚礼上,新郎和新娘坐在上座。
Trong đám cưới, chú rể và cô dâu ngồi ở vị trí cao quý.
7
那个姑娘很漂亮。
Cô gái đó rất xinh đẹp.
8
姑娘,你叫什么名字?
Cô gái, bạn tên là gì?
9
那位姑娘是我姐姐。
Cô gái kia là chị gái của tôi.