烈
一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
10
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
孩子们兴高采烈地跑出校门。
Bọn trẻ chạy ra khỏi cổng trường một cách vui vẻ và hứng khởi.
2
他因为得到晋升而兴高采烈。
Anh ấy vui mừng và phấn khích vì đã được thăng chức.
3
过年时,家家户户都兴高采烈地庆祝。
Dịp Tết, mọi nhà đều ăn mừng một cách vui vẻ và hứng khởi.
4
他的成功动机非常强烈。
Động cơ thành công của anh ấy rất mạnh mẽ.
5
她的演出可以说是十全十美,赢得了观众的热烈掌声。
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
6
合奏结束时,观众热烈鼓掌。
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
7
同行之间的竞争非常激烈。
Cạnh tranh giữa những người trong cùng ngành rất khốc liệt.
8
这个喜庆的音乐让整个气氛更加热烈。
Bản nhạc vui tươi này làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.
9
飞机突然剧烈摇晃,乘客们感觉像在打转。
Máy bay đột nhiên lắc mạnh, hành khách cảm thấy như đang quay cuồng.
10
全体同学都热烈鼓掌。
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.
11
他的演讲赢得了热烈的掌声。
Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt.
12
观众对这场比赛的反应非常热烈。
Khán giả phản ứng rất nhiệt tình với trận đấu này.