热烈
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 热烈
Ví dụ
1
她的演出可以说是十全十美,赢得了观众的热烈掌声。
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
2
合奏结束时,观众热烈鼓掌。
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
3
这个喜庆的音乐让整个气氛更加热烈
Bản nhạc vui tươi này làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.
4
全体同学都热烈鼓掌。
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.
5
他的演讲赢得了热烈的掌声。
Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt.
6
观众对这场比赛的反应非常热烈
Khán giả phản ứng rất nhiệt tình với trận đấu này.