Chi tiết từ vựng

照片 【zhào piān】

heart
(Phân tích từ 照片)
Nghĩa từ: Ảnh, hình ảnh, tấm ảnh
Hán việt: chiếu phiến
Lượng từ: 张, 套, 幅
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhè
shì
de
bìyè
毕业
zhàopiān
照片
Đây là ảnh tốt nghiệp của tôi.
qǐng
gěi
kàn
de
jiātíng
家庭
zhàopiān
照片
Cho tôi xem ảnh gia đình của bạn.
zhàopiān
照片
shàng
de
rén
shìshuí
是谁?
Người trong ảnh là ai?
de
zhàopiān
照片
zhēnměi
真美。
Ảnh của cô ấy thật đẹp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?