照片
zhàopiàn
ảnh, bức ảnh, tấm hình
Hán việt: chiếu phiến
张, 套, 幅
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìdezhāngzhàopiān照片
Đây là bức ảnh của tôi.
2
zhèshìdebìyèzhàopiān照片
Đây là ảnh tốt nghiệp của tôi.
3
qǐnggěikàndejiātíngzhàopiān照片
Cho tôi xem ảnh gia đình của bạn.
4
zhàopiān照片shàngderénshìshuí
Người trong ảnh là ai?
5
dezhàopiān照片zhēnměi
Ảnh của cô ấy thật đẹp.
6
zhèliǎngzhāngzhàopiān照片jīhūyīyàng
Hai bức ảnh này gần như giống hệt nhau.
7
zhàopiān照片tiēzàiqiángshàng
Dán ảnh lên tường.
8
pāileyīzhāngzhàopiān照片
Anh ấy đã chụp một tấm ảnh.
9
wǒmenzàihǎibiānpāilehěnduōzhàopiān照片
Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh ở bãi biển.
10
dāngkàndàonàzhāngzhàopiān照片shíxiǎngqǐláilewǒmendejiùshíguāng
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh đó, tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa cũ của chúng ta.
11
dāngkàndàonàzhāngzhàopiān照片shíxiǎngqǐledetóngnián
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh đó, tôi nhớ lại tuổi thơ của mình.
12
zàiqiánbāofàngleyīzhāngzhàopiān照片
Anh ấy đã để một tấm ảnh trong ví.