Chi tiết từ vựng

【piàn】

heart
Nghĩa từ: Miếng, tấm, phần, khu, vết
Hán việt: phiến
Lượng từ: 碟
Hình ảnh:
片
Nét bút: ノ丨一フ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zhào piān

Ảnh, hình ảnh, tấm ảnh

míng xìn piàn

明信

Bưu thiếp

qiē piàn

Xắt mỏng

tú piàn

Bức tranh

dòng huà piān

动画

Hoạt hình, phim hoạt hình

kǎ piàn

Thẻ, card

Ví dụ:

zhī
chī
le
yīpiàn
miànbāo
面包。
Tôi chỉ ăn một miếng bánh mì.
zhèpiàn
shùlín
树林
hěn
níngjìng
宁静。
Khu rừng này rất yên bình.
jiǎn
dào
yīpiàn
yèzi
叶子。
Tôi nhặt được một chiếc lá.
de
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
yǒu
yīpiàn
lièhén
裂痕。
Màn hình điện thoại của tôi có một vết nứt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?