Dấu vết; dấu hiệu
Hán việt: tích
丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
9
点, 丝
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǎnjīnghóngzhǒngkěnéngshìgǎnrǎndejìxiàng
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
2
bīngmǎyǒngbèirènwéishìbādàqíjìzhīyī
Tượng binh mã được coi là một trong Tám Kỳ Quan của thế giới.
3
zhètiáolùxiàn线jīngguòxǔduōmíngshènggǔjì
Tuyến đường này đi qua nhiều danh lam thắng cảnh.
4
deshìjìzàiwǒmenguójiājiāyùhùxiǎo
Hành động của anh ấy được biết đến bởi mọi gia đình trong nước chúng ta.