Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 奇迹
奇迹
qíjì
Kỳ tích
Hán việt:
cơ tích
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 奇迹
奇
【qí】
kỳ lạ, đặc biệt
迹
【jì】
Dấu vết; dấu hiệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 奇迹
Ví dụ
1
bīngmǎyǒng
兵
马
俑
bèi
被
rènwéi
认
为
shì
是
bādà
八
大
qíjì
奇迹
zhīyī
之
一
。
Tượng binh mã được coi là một trong Tám Kỳ Quan của thế giới.