Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 迹象
迹象
jìxiàng
dấu hiệu
Hán việt:
tích tương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 迹象
象
【xiàng】
con voi, hình dạng
迹
【jì】
Dấu vết; dấu hiệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 迹象
Ví dụ
1
yǎnjīng
眼
睛
hóngzhǒng
红
肿
kěnéng
可
能
shì
是
gǎnrǎn
感
染
de
的
jìxiàng
迹象
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.