Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 兼
兼
jiān
Kiêm, đồng thời
Hán việt:
kiêm
Nét bút
丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
份
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 兼
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
兼容
jiānróng
Tương thích
兼职
jiānzhí
Làm bán thời gian
Ví dụ
1
tā
他
jiānzhí
兼
职
jiāoshū
教
书
。
Anh ấy làm thêm giáo viên.
2
tā
她
néng
能
jiāngù
兼
顾
jiā
家
tíng
庭
hé
和
gōngzuò
工
作
。
Cô ấy có thể cân nhắc giữa gia đình và công việc.
3
tā
他
jiānrèn
兼
任
gōngsī
公
司
fù
副
zǒng
总
。
Anh ấy cũng giữ chức phó tổng công ty.
Từ đã xem