捕
一丨一一丨フ一一丨丶
10
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我们使用网捕鱼。
Chúng tôi sử dụng lưới để bắt cá.
2
警察追捕小偷。
Cảnh sát truy đuổi tên trộm.
3
渔民每天都出海捕鱼,他们依靠船。
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
4
那个人被警察逮捕了。
Người đó đã bị cảnh sát bắt giữ.
5
警察正在追捕逃犯。
Cảnh sát đang truy đuổi tên tội phạm trốn chạy.