Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 追捕
追捕
zhuībǔ
Truy bắt
Hán việt:
truy bổ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 追捕
捕
【bǔ】
Bắt; chụp
追
【zhuī】
Đuổi theo; theo đuổi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 追捕
Luyện tập
Ví dụ
1
jǐngchá
警
察
zhuībǔ
追捕
xiǎotōu
小
偷
。
Cảnh sát truy đuổi tên trộm.
2
jǐngchá
警
察
zhèngzài
正
在
zhuībǔ
追捕
táofàn
逃
犯
。
Cảnh sát đang truy đuổi tên tội phạm trốn chạy.
Từ đã xem