追捕
zhuībǔ
Truy bắt
Hán việt: truy bổ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jǐngcházhuībǔ追捕xiǎotōu
Cảnh sát truy đuổi tên trộm.
2
jǐngcházhèngzàizhuībǔ追捕táofàn
Cảnh sát đang truy đuổi tên tội phạm trốn chạy.

Từ đã xem