英语
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 英语
Ví dụ
1
你会说英语吗?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
2
他学英语五年了
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
3
我喜欢学英语
Tôi thích học tiếng Anh.
4
他的英语说得很好
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
5
你有英语词典吗?
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
6
她是我的英语老师。
Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
7
我上午有英语课
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
8
我每天都练习英语
Mỗi ngày tôi đều luyện tập tiếng Anh.
9
他的英语口语非常流利。
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
10
他的英语听力很好。
Kỹ năng nghe tiếng Anh của anh ấy rất tốt.
11
她在学校教英语
Cô ấy dạy tiếng Anh ở trường.
12
我用英语说话。
Tôi nói chuyện bằng tiếng Anh.