Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
英语
【英語】
【yīng yǔ】
(Phân tích từ 英语)
Nghĩa từ:
Tiếng Anh
Hán việt:
anh ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xué
学
xué
学
yīngyǔ
英语
yīngyǔ
英语
Tôi thích học tiếng Anh.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
yīngyǔ
英语
yīngyǔ
英语
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
hǎo
好
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
nǐ
你
nǐ
你
yǒu
有
yǒu
有
yīngyǔcídiǎn
英语
词典
yīngyǔcídiǎn
英语词典
ma
吗?
ma
吗
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send