Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
大夫 【dàifu】
(Phân tích từ 大夫)
Nghĩa từ:
Bác sĩ
Hán việt:
thái phu
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
dàifū
大夫
shuō
说
wǒ
我
hěn
很
jiànkāng
健康。
Bác sĩ nói tôi rất khỏe mạnh.
dàifū
大夫
gěi
给
wǒ
我
kāi
开
le
了
xiē
些
yào
药。
Bác sĩ kê cho tôi một số thuốc.
zhèwèi
这位
dàifū
大夫
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经验。
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
dàifū
大夫
jiànyì
建议
wǒ
我
duō
多
xiūxi
休息。
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send