Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大夫
大夫
dàifu
bác sĩ, thầy thuốc
Hán việt:
thái phu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大夫
大
【dà】
to, lớn, rộng
夫
【fū】
chồng, người đàn ông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大夫
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
dàifū
大夫
shuō
说
wǒ
我
hěn
很
jiànkāng
健
康
。
Bác sĩ nói tôi rất khỏe mạnh.
2
dàifū
大夫
gěi
给
wǒ
我
kāi
开
le
了
xiē
些
yào
药
。
Bác sĩ kê cho tôi một số thuốc.
3
zhèwèi
这
位
dàifū
大夫
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经
验
。
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
4
dàifū
大夫
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
xiūxi
休
息
。
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.