Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 悟
悟
wù
Nhận thức; hiểu ra
Hán việt:
ngộ
Nét bút
丶丶丨一丨フ一丨フ一
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 悟
Luyện tập
Từ ghép
恍然大悟
huǎngrándàwù
Bừng tỉnh, hiểu ra
领悟
lǐngwù
Lĩnh hội, hiểu ra
Ví dụ
1
tīng
听
le
了
tā
她
de
的
jiěshì
解
释
,
wǒ
我
zhōngyú
终
于
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Nghe giải thích của cô ấy, tôi cuối cùng đã sáng tỏ.
2
dāng
当
wǒ
我
kàndào
看
到
dáàn
答
案
shí
时
,
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Khi tôi thấy câu trả lời, tôi đã hiểu ra mọi thứ.
3
zhège
这
个
gùshì
故
事
de
的
jiéjú
结
局
ràng
让
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.
Từ đã xem