Nhận thức; hiểu ra
Hán việt: ngộ
丶丶丨一丨フ一丨フ一
10
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tīngledejiěshìzhōngyúhuǎngrándàwù
Nghe giải thích của cô ấy, tôi cuối cùng đã sáng tỏ.
2
dāngkàndàodáànshíhuǎngrándàwù
Khi tôi thấy câu trả lời, tôi đã hiểu ra mọi thứ.
3
zhègegùshìdejiéjúrànghuǎngrándàwù
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.

Từ đã xem