领悟
HSK1
Động từ
Phân tích từ 领悟
Ví dụ
1
通过这次经历,我领悟到了人生的真谛。
Qua trải nghiệm này, tôi đã nhận ra bản chất thực sự của cuộc sống.
2
她很快领悟了那个复杂问题的核心。
Cô ấy nhanh chóng nhận ra được lõi của vấn đề phức tạp đó.
3
他对这门科学领悟得非常深刻。
Anh ấy hiểu biết rất sâu sắc về lĩnh vực khoa học này.