医院
所, 家, 座
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 医院
Ví dụ
1
星期三我要去医院看医生。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
2
星期二我要去医院看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
3
我要找一家好的医院
Tôi muốn tìm một bệnh viện tốt.
4
我在医院工作。
Tôi đang làm việc tại bệnh viện.
5
我要预约医院的检查。
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
6
我明天要去医院看病。
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện khám bệnh.
7
医院里有很多病人
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.
8
我需要去医院检查我的眼睛。
Tôi cần đến bệnh viện để kiểm tra mắt.
9
他去医院拔了一颗牙。
Anh ấy đã đến bệnh viện để nhổ một cái răng.
10
我打的去了医院
Tôi đã bắt taxi đến bệnh viện.
11
这家医院正在现代化其医疗设备。
Bệnh viện này đang hiện đại hóa thiết bị y tế.
12
我们立即出发去医院
Chúng tôi lập tức khởi hành đến bệnh viện.