Chi tiết từ vựng

医院 【醫院】【yī yuàn】

heart
(Phân tích từ 医院)
Nghĩa từ: Bệnh viện
Hán việt: y viện
Lượng từ: 所, 家, 座
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
yīyuàn
医院
gōngzuò
工作。
Tôi đang làm việc tại bệnh viện.
wǒyào
我要
yùyuē
预约
yīyuàn
医院
de
jiǎnchá
检查。
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
Bình luận