Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
医院
【醫院】
【yī yuàn】
(Phân tích từ 医院)
Nghĩa từ:
Bệnh viện
Hán việt:
y viện
Lượng từ: 所, 家, 座
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
zài
在
yīyuàn
医院
gōngzuò
工作。
Tôi đang làm việc tại bệnh viện.
wǒyào
我要
yùyuē
预约
yīyuàn
医院
de
的
jiǎnchá
检查。
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send