医
一ノ一一ノ丶フ
7
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
女医生
Bác sĩ nữ.
2
我的爸爸是医生
Bố của tôi là bác sĩ.
3
我的妈妈是医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
4
星期三我要去医院看医生。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
5
星期二我要去医院看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
6
她是医生。
Cô ấy là bác sĩ.
7
我要找一家好的医院
Tôi muốn tìm một bệnh viện tốt.
8
这位先生是医生
Vị quý ông này là bác sĩ.
9
我的姐姐是医生。
Chị gái của tôi là bác sĩ.
10
我在医院工作。
Tôi đang làm việc tại bệnh viện.
11
我要预约医院的检查。
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
12
我想当医生。
Tôi muốn làm bác sĩ.