Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疲
疲
pí
mệt mỏi
Hán việt:
bì
Nét bút
丶一ノ丶一フノ丨フ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 疲
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
疲惫
píbèi
Mệt
疲倦
píjuàn
Mệt mỏi, kiệt sức
Ví dụ
1
rètiān
热
天
shǐ
使
rén
人
róngyì
容
易
píjuàn
疲
倦
。
Nắng nóng khiến con người dễ mệt mỏi.
2
zhǎng
长
shíjiān
时
间
shǐyòng
使
用
diànnǎo
电
脑
,
yǎnjīng
眼
睛
píláo
疲
劳
shì
是
miǎn
免
bùliǎode
不
了
的
。
Sử dụng máy tính trong thời gian dài, mệt mỏi mắt là điều không thể tránh khỏi.
Từ đã xem