Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疲倦
疲倦
píjuàn
Mệt mỏi, kiệt sức
Hán việt:
bì quyện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 疲倦
倦
【juàn】
Mệt mỏi
疲
【pí】
mệt mỏi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 疲倦
Luyện tập
Ví dụ
1
rètiān
热
天
shǐ
使
rén
人
róngyì
容
易
píjuàn
疲倦
Nắng nóng khiến con người dễ mệt mỏi.
Từ đã xem