疲倦
píjuàn
Mệt mỏi, kiệt sức
Hán việt: bì quyện
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
rètiānshǐ使rénróngyìpíjuàn疲倦
Nắng nóng khiến con người dễ mệt mỏi.

Từ đã xem