公司
家
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 公司
Ví dụ
1
我们公司有五百职员
Công ty chúng tôi có năm trăm nhân viên.
2
职员福利在这家公司非常好
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.
3
他在公司工作
Anh ấy làm việc ở công ty.
4
她是公司的秘书
Cô ấy là thư ký của công ty.
5
我的公司位于市中心。
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
6
他是公司的经理。
Anh ấy là giám đốc công ty.
7
这家公司生产电子产品。
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
8
我在一家外贸公司工作。
Tôi làm việc tại một công ty ngoại thương
9
我是公司的代表。
Tôi là đại diện của công ty.
10
公司派我去出差。
Công ty cử tôi đi công tác.
11
公司决定提高员工的工资。
Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên.
12
他总是到公司很晚。
Anh ấy luôn đến công ty rất muộn.