Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
公司 【gōng sī】
(Phân tích từ 公司)
Nghĩa từ:
Công ty
Hán việt:
công ti
Lượng từ: 家
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
gōngsī
公司
wèiyú
位于
shìzhōngxīn
市中心。
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
tā
他
shì
是
gōngsī
公司
de
的
jīnglǐ
经理。
Anh ấy là giám đốc công ty.
zhèjiā
这家
gōngsī
公司
shēngchǎn
生产
diànzǐchǎnpǐn
电子产品。
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send