Chi tiết từ vựng

公司 【gōng sī】

heart
(Phân tích từ 公司)
Nghĩa từ: Công ty
Hán việt: công ti
Lượng từ: 家
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
gōngsī
公司
wèiyú
位于
shìzhōngxīn
市中心。
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
shì
gōngsī
公司
de
jīnglǐ
经理。
Anh ấy là giám đốc công ty.
zhèjiā
这家
gōngsī
公司
shēngchǎn
生产
diànzǐchǎnpǐn
电子产品。
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
Bình luận