Chi tiết từ vựng

商店 【shāng diàn】

heart
(Phân tích từ 商店)
Nghĩa từ: Cửa hàng
Hán việt: thương điếm
Lượng từ: 家, 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèjiā
这家
shāngdiàn
商店
mài
yīfú
衣服。
Cửa hàng này bán quần áo.
jīngcháng
经常
nàjiā
那家
shāngdiàn
商店
gòuwù
购物。
Tôi thường xuyên mua sắm ở cửa hàng đó.
shāngdiàn
商店
yǒu
hěnduō
很多
dǎzhé
打折
de
shāngpǐn
商品。
Trong cửa hàng có nhiều sản phẩm đang giảm giá.
shāngdiàn
商店
jiāng
zài
shídiǎn
十点
kāimén
开门。
Cửa hàng sẽ mở cửa lúc 10 giờ.
zhèjiā
这家
shāngdiàn
商店
de
yuángōng
员工
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
Nhân viên của cửa hàng này phục vụ rất tốt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你