Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拳
拳
quán
quyền, quyền anh
Hán việt:
quyền
Nét bút
丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
Số nét
10
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 拳
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
太极拳
tàijíquán
thái cực quyền
拳击
quánjí
Quyền anh
Ví dụ
1
tā
他
měi
每
tiān
天
zǎoshàng
早
上
dū
都
liànxí
练
习
tàijíquán
太
极
拳
Anh ấy mỗi sáng đều tập Tài cực quyền.
2
tàijíquán
太
极
拳
shì
是
zhōngguó
中
国
de
的
chuántǒng
传
统
wǔshù
武
术
Tài cực quyền là võ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Từ đã xem
AI