Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 律师
【律師】
律师
lǜshī
Luật sư
Hán việt:
luật sư
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 律师
Ví dụ
1
míngtiān
明
天
wǒyào
我
要
jiàn
见
wǒ
我
de
的
lǜshī
律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
2
wǒ
我
xiǎng
想
chéngwéi
成
为
lǜshī
律师
Tôi muốn trở thành luật sư.
3
tā
她
dāng
当
le
了
wǔnián
五
年
de
的
lǜshī
律师
Chị ấy đã làm luật sư được 5 năm.