律师
lǜshī
luật sư
Hán việt: luật sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngtiānyàojiàndelǜshī律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
2
xiǎngchéngwéilǜshī律师
Tôi muốn trở thành luật sư.
3
dāngleniándelǜshī律师
Chị ấy đã làm luật sư được 5 năm.

Từ đã xem