shī
thầy giáo, bậc thầy
Hán việt:
丨ノ一丨フ丨
6
位, 名, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bāwèilǎoshī
Tám giáo viên.
2
shìlǎoshīma??
Anh ấy là giáo viên phải không?
3
míngtiānwǒyàojiàndelǜshī
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
4
wènlelǎoshī
Anh ấy đã đi hỏi giáo viên.
5
shìlǎoshī
Anh ấy là giáo viên.
6
delǎoshīhěnyángé
Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc.
7
lǎoshīnínhǎo
Xin chào thầy/cô!
8
shìdeyīngyǔlǎoshī
Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
9
lǎoshīgěiwǒmenliúlezuòyè
Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.
10
xiǎngchéngwéiyīmínglǎoshī
Tôi muốn trở thành một giáo viên.
11
zhīdàoyīnggāiwènlǎoshī
Tôi không biết, bạn nên hỏi giáo viên.
12
qǐngwènlǎoshīnínguìxìng
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?