luật lệ, quy định
Hán việt: luật
ノノ丨フ一一一一丨
9
项, 条
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàidàxuéxuéfǎlǜ
Anh ấy học luật ở trường đại học.
2
míngtiānyàojiàndelǜshī
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
3
xiǎngchéngwéilǜshī
Tôi muốn trở thành luật sư.
4
dāngleniándelǜshī
Chị ấy đã làm luật sư được 5 năm.
5
yīshēngjiànyìměitiānyàoyǒuguīlǜdetǐyùhuódòng
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.
6
wǒmenbìxūzūnshǒufǎlǜ
Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
7
gēnjùxīndefǎlǜchōuyāndedìfāngjiāngshòudàoxiànzhì
Căn cứ vào luật mới, những nơi hút thuốc sẽ bị hạn chế.
8
wǒmenyīnggāizūnshǒufǎlǜ
Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
9
guójìfǎlǜ
Luật quốc tế
10
tāmenmíngquèbiǎoshìfǎnduìxiūgǎifǎlǜ
Họ rõ ràng bày tỏ sự phản đối việc sửa đổi luật pháp.
11
shòuhàizhějiāshǔzhèngzàixúnqiúfǎlǜyuánzhù
Gia đình của nạn nhân đang tìm kiếm sự giúp đỡ pháp lý.
12
wǒmenbìxūtīngcóngfǎlǜ
Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.

Từ đã xem