外贸
wàimào
ngoại thương
Hán việt: ngoại mậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuènándewàimào外贸zhèngzàizēngzhǎng
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
2
zàijiāwàimào外贸gōngsīgōngzuò
Tôi làm việc tại một công ty ngoại thương

Từ đã xem