mào
Thương mại
Hán việt: mậu
ノフ丶フノ丨フノ丶
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuènándewàimàozhèngzàizēngzhǎng
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
2
zàiyījiāwàimàogōngsīgōngzuò
Tôi làm việc tại một công ty ngoại thương
3
guójìmàoyì
Thương mại quốc tế

Từ đã xem