Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贸
【貿】
贸
mào
Thương mại
Hán việt:
mậu
Nét bút
ノフ丶フノ丨フノ丶
Số nét
9
Lượng từ:
笔
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 贸
Luyện tập
Từ ghép
外贸
wàimào
ngoại thương
国贸
guómào
Thương mại quốc tế
贸易
màoyì
Thương mại
Ví dụ
1
yuènán
越
南
de
的
wàimào
外
贸
zhèngzài
正
在
zēngzhǎng
增
长
。
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
2
wǒ
我
zài
在
yījiā
一
家
wàimàogōngsī
外
贸
公
司
gōngzuò
工
作
。
Tôi làm việc tại một công ty ngoại thương
3
guójìmàoyì
国
际
贸
易
Thương mại quốc tế
Từ đã xem