外国
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 外国
Ví dụ
1
我想去外国旅行。
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
2
他在外国学习了五年。
Anh ấy đã học ở nước ngoài năm năm.
3
很多人都喜欢外国的食物。
Rất nhiều người thích đồ ăn nước ngoài.
4
我们国家对外国投资者开放了。
Đất nước chúng ta đã mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài.
5
我们应该多和外国人交流。
Chúng ta nên giao tiếp nhiều hơn với người nước ngoài.