现在
xiànzài
bây giờ, hiện tại
Hán việt: hiện tại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiànzài现在zàizuòshénme
Bây giờ bạn đang làm gì ?
2
xiànzài现在shìdōngtiān
Bây giờ là mùa đông.
3
xiànzài现在kěyǐláima
Bây giờ bạn có thể đến không?
4
xiànzài现在diǎnle
Bây giờ mấy giờ rồi?
5
xiànzài现在máng
Bây giờ tôi không bận.
6
xiànzài现在zài
Bây giờ bạn ở đâu?
7
xiànzài现在hěnè饿
Bây giờ tôi rất đói.
8
wèilemíngtiāndecèyànwǒmenxiànzài现在yīnggāifùxí
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
9
nǐmenlezěnmexiànzài现在cáihuílái
Các em đi đâu vậy? Sao giờ này mới về?
10
xiànzài现在shìqīdiǎn
Bây giờ là 7 giờ.
11
xiànzài现在shìsāndiǎnyīkè
Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.
12
zuówǎnméiyǒushuìhǎoxiànzài现在tóuténg
Tôi không ngủ được tốt tối qua, bây giờ tôi bị đau đầu.

Từ đã xem