Chi tiết từ vựng

现在 【現在】【xiàn zài】

heart
(Phân tích từ 现在)
Nghĩa từ: Hiện tại, đang, bây giờ
Hán việt: hiện tại
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiànzài
现在
zài
zuò
shénme
什么?
Bây giờ bạn đang làm gì ?
xiànzài
现在
shì
dōngtiān
冬天。
Bây giờ là mùa đông.
xiànzài
现在
kěyǐ
可以
láima
来吗?
Bây giờ bạn có thể đến không?
xiànzài
现在
jǐdiǎn
几点
le
了?
Bây giờ mấy giờ rồi?
xiànzài
现在
bùmáng
不忙。
Bây giờ tôi không bận.
xiànzài
现在
zài
nǎlǐ
哪里?
Bây giờ bạn ở đâu?
xiànzài
现在
hěn
è
饿。
Bây giờ tôi rất đói.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?