在
一ノ丨一丨一
6
HSK1
Danh từTrạng từGiới từ
Gợi nhớ
Một tài năng (才) dù phi thường, nếu không được đặt ở (在) đúng nơi (土) thì cũng không thể phát triển.
Thành phần cấu tạo
才 (Tài) - tài năng
土 (Thổ) - đất
Ví dụ
1
你住在哪里?
Bạn sống ở đâu?
2
我在学习汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
3
他住在北京
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
4
她在学习法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
5
她住在上海
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
6
男孩子正在玩球
Cậu bé đang chơi bóng.
7
她的妹妹在学校受到了表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
8
他在大学学法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
9
我在大学学的是阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
10
我的朋友在大学学习俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
11
我正在学习韩国语
Tôi đang học tiếng Hàn.
12
我正在学习西班牙语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.