Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【zài】

heart
Nghĩa từ: Ở, tại, đang
Hán việt: tại
Nét bút: 一ノ丨一丨一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:

xiàn zài

Hiện tại, đang, bây giờ

zhèng zài

Đang, đương( làm 1 hành đồng gì đó)

shí zài

Thực sự, thật là

cún zài

Sự tồn tại

Ví dụ:

zàijiā
Tôi ở nhà.
zhíyuán
职员
zài
bàngōngshì
办公室
gōngzuò
工作
Nhân viên làm việc tại văn phòng.
shū
zài
zhuōzǐ
桌子
shàng
Quyển sách ở trên bàn.
zài
běijīng
北京
chūshēng
出生
Cô ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
zài
gōngsī
公司
gōngzuò
工作
Anh ấy làm việc ở công ty.
zhíyuán
职员
zài
gōngzuò
工作
Nhân viên đang làm việc.
tāmen
他们
zài
kāihuì
开会
Họ đang họp.
zhíyuán
职员
zài
xiūxi
休息
Nhân viên đang nghỉ ngơi.
wǒmen
我们
zài
tǎolùn
讨论
xiàngmù
项目
Chúng tôi đang thảo luận dự án.
zhíyuán
职员
zài
chī
wǔfàn
午饭
Nhân viên đang ăn trưa.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?