Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
跟 【gēn】
Nghĩa từ: Theo, với, và
Hán việt: cân
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
Tổng số nét: 13
Cấp độ: HSK2
Được cấu thành từ:
艮 gèn: quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
足 zú: Chân, đầy đủ
Từ ghép:
Ví dụ:
他
跟我来。
Anh ấy theo tôi đến.
我
跟
他
是
好
朋友。
Tôi với anh ấy là bạn tốt.
你
要
跟
谁去?
Bạn đi với ai?
我
想
跟
你
讨论一下。
Tôi muốn thảo luận một chút với bạn.
Bình luận