高跟鞋
gāogēnxié
Giày cao gót
Hán việt: cao cân hài
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gāogēnxié高跟鞋hěnnánchuān穿
Giày cao gót rất khó đi.
2
chuān穿gāogēnxié高跟鞋róngyìshuāijiāo
Đi giày cao gót dễ té ngã.