Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高跟鞋
高跟鞋
gāogēnxié
Giày cao gót
Hán việt:
cao cân hài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高跟鞋
跟
【gēn】
với, cùng với; theo, đi theo
鞋
【xié】
giày
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高跟鞋
Ví dụ
1
gāogēnxié
高跟鞋
hěnnán
很
难
chuān
穿
。
Giày cao gót rất khó đi.
2
chuān
穿
gāogēnxié
高跟鞋
róngyì
容
易
shuāijiāo
摔
跤
。
Đi giày cao gót dễ té ngã.