Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 倦
倦
juàn
Mệt mỏi
Hán việt:
quyện
Nét bút
ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 倦
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
厌倦
yànjuàn
Chán ngấy
疲倦
píjuàn
Mệt mỏi, kiệt sức
Ví dụ
1
rètiān
热
天
shǐ
使
rén
人
róngyì
容
易
píjuàn
疲
倦
。
Nắng nóng khiến con người dễ mệt mỏi.
Từ đã xem