juàn
Mệt mỏi
Hán việt: quyện
ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
10
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
rètiānshǐ使rénróngyìpíjuàn
Nắng nóng khiến con người dễ mệt mỏi.

Từ đã xem