Chi tiết từ vựng

上网 【上網】【shàng wǎng】

heart
(Phân tích từ 上网)
Nghĩa từ: Truy cập mạng, lên mạng, vào mạng, internet, trực tuyến
Hán việt: thướng võng
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

měitiān
每天
dōu
yào
shàngwǎng
上网
Mỗi ngày tôi đều lên mạng.
měitiān
每天
dōu
shàngwǎng
上网
chákàn
查看
yóujiàn
邮件。
Mỗi ngày tôi đều vào mạng kiểm tra email.
xǐhuān
喜欢
shàngwǎng
上网
gòuwù
购物。
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你