Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上网
【上網】
上网
shàngwǎng
lên mạng, lướt web, truy cập internet
Hán việt:
thướng võng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 上网
上
【shàng】
lên, trên
网
【wǎng】
mạng, lưới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上网
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
yào
要
shàngwǎng
上网
Mỗi ngày tôi đều lên mạng.
2
měitiān
每
天
wǒ
我
dōu
都
shàngwǎng
上网
chákàn
查
看
yóujiàn
邮
件
。
Mỗi ngày tôi đều vào mạng kiểm tra email.
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
shàngwǎng
上网
gòuwù
购
物
。
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
4
shàngwǎng
上网
chá
查
zīliào
资
料
Lên mạng tìm tài liệu
Từ đã xem