上网
shàngwǎng
lên mạng, lướt web, truy cập internet
Hán việt: thướng võng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měitiāndōuyàoshàngwǎng上网
Mỗi ngày tôi đều lên mạng.
2
měitiāndōushàngwǎng上网chákànyóujiàn
Mỗi ngày tôi đều vào mạng kiểm tra email.
3
xǐhuānshàngwǎng上网gòuwù
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
4
shàngwǎng上网cházīliào
Lên mạng tìm tài liệu

Từ đã xem