Chi tiết từ vựng

【網】【wǎng】

heart
Nghĩa từ: Mạng, lưới
Hán việt: võng
Lượng từ: 张
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shàng wǎng

Truy cập mạng, lên mạng, vào mạng, internet, trực tuyến

wǎng qiú

Môn quần vợt

wǎng luò

Mạng lưới, internet

wǎng zhàn

Trang web

hù lián wǎng

互联

Internet, mạng liên kết

wǎng shàng

Trực tuyến

Ví dụ:

wǒmen
我们
shǐyòng
使用
wǎng
bǔyú
捕鱼。
Chúng tôi sử dụng lưới để bắt cá.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu