Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 网
【網】
网
wǎng
mạng, lưới
Hán việt:
võng
Nét bút
丨フノ丶ノ丶
Số nét
6
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 网
Từ ghép
上网
shàngwǎng
lên mạng, lướt web, truy cập internet
网球
wǎngqiú
quần vợt; môn quần vợt
网络
wǎngluò
Mạng lưới, internet
网站
wǎngzhàn
Trang web
互联网
hùliánwǎng
Internet, mạng liên kết
网上
wǎngshàng
Trực tuyến
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
yào
要
shàngwǎng
上
网
。
Mỗi ngày tôi đều lên mạng.
2
měitiān
每
天
wǒ
我
dōu
都
shàngwǎng
上
网
chákàn
查
看
yóujiàn
邮
件
。
Mỗi ngày tôi đều vào mạng kiểm tra email.
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
shàngwǎng
上
网
gòuwù
购
物
。
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
4
wǒmen
我
们
shǐyòng
使
用
wǎng
网
bǔyú
捕
鱼
。
Chúng tôi sử dụng lưới để bắt cá.
5
shàngwǎng
上
网
cházīliào
查
资
料
Lên mạng tìm tài liệu
6
wǎngshàng
网
上
gòuwù
购
物
zhēnde
真
的
hěn
很
fāngbiàn
方
便
。
Mua sắm trực tuyến thực sự rất tiện lợi.
7
jīngyíng
经
营
wǎngdiàn
网
店
hé
和
shítǐdiàn
实
体
店
yǒu
有
hěndà
很
大
de
的
bùtóng
不
同
。
Việc kinh doanh cửa hàng trực tuyến và cửa hàng truyền thống sự khác biệt lớn.
8
tā
他
tōngguò
通
过
hùliánwǎng
互
联
网
fācái
发
财
。
Anh ấy làm giàu thông qua Internet.
9
tā
他
jīngcháng
经
常
zài
在
wǎngshàng
网
上
gòuwù
购
物
。
Anh ấy thường xuyên mua sắm trực tuyến.
10
tiělùwǎng
铁
路
网
fùgài
覆
盖
le
了
zhěnggè
整
个
guójiā
国
家
。
Mạng lưới đường sắt phủ sóng toàn quốc.
11
tā
她
zài
在
wǎngqiú
网
球
jǐnbiāosài
锦
标
赛
zhōng
中
huòdé
获
得
le
了
guànjūn
冠
军
。
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
12
nǐ
你
kěyǐ
可
以
zài
在
wǎngshàng
网
上
mǎi
买
túshū
图
书
。
Bạn có thể mua sách trực tuyến.
Xem thêm (18 ví dụ)