德语
déyǔ
tiếng Đức
Hán việt: đức ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxídéyǔ德语liǎngniánle
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
2
déyǔ德语shìyígèyǒuqùdeyǔyán
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.