Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 德语
【德語】
德语
déyǔ
tiếng Đức
Hán việt:
đức ngứ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 德语
德
【dé】
Đức hạnh, đạo đức
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 德语
Ví dụ
1
wǒ
我
xuéxí
学
习
déyǔ
德语
liǎngnián
两
年
le
了
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
2
déyǔ
德语
shì
是
yígè
一
个
yǒuqù
有
趣
de
的
yǔyán
语
言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.