Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
德语
【德語】
【dé yǔ】
(Phân tích từ 德语)
Nghĩa từ:
tiếng Đức
Hán việt:
đức ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xuéxí
学习
xuéxí
学习
déyǔ
德语
déyǔ
德语
liǎngnián
两年
liǎngnián
两年
le
了
le
了
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
déyǔ
德语
déyǔ
德语
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
yǒuqù
有趣
yǒuqù
有趣
de
的
de
的
yǔyán
语言
yǔyán
语言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send