德
ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
15
道
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我学习德语两年了
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
2
德语是一个有趣的语言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
3
德国是欧洲的一个国家。
Đức là một quốc gia ở châu Âu.
4
德国的首都是柏林。
Thủ đô của Đức là Berlin.
5
德国的啤酒很有名。
Bia Đức rất nổi tiếng.
6
我想去德国旅游。
Tôi muốn đi du lịch Đức.
7
你会说德文吗?
Bạn biết nói tiếng Đức không?
8
我的德文很差。
Tiếng Đức của tôi rất kém.
9
他正在学习德文。
Anh ấy đang học tiếng Đức.
10
德文的语法很复杂。
Ngữ pháp tiếng Đức rất phức tạp.
11
孝顺父母是中华民族的传统美德。
Hiếu thuận với cha mẹ là đức tính truyền thống của dân tộc Trung Hoa.
12
他有崇高的道德标准。
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.