研
一ノ丨フ一一一ノ丨
9
项
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这篇文章综合了很多研究成果。
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
2
政府正在研究人口老龄化问题。
Chính phủ đang nghiên cứu vấn đề già hóa dân số.
3
研究表明运动对健康有益。
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
4
你研究过这个问题吗?
Bạn đã nghiên cứu vấn đề này chưa?
5
他们研究如何提高产品质量。
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
6
教授正在研究古代文明。
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
7
他们研讨了各种解决方案。
Họ đã nghiên cứu và thảo luận về các giải pháp khác nhau.
8
研讨结束后,我们将制定计划。
Sau khi nghiên cứu và thảo luận, chúng tôi sẽ lập kế hoạch.
9
该研讨报告非常详细。
Báo cáo nghiên cứu rất chi tiết.
10
研讨会的主题是气候变化。
Chủ đề của hội thảo là biến đổi khí hậu.
11
这个研讨会对学生免费。
Hội thảo này miễn phí cho sinh viên.
12
研讨会上有很多知名讲师。
Có rất nhiều giảng viên nổi tiếng tại hội thảo.