Chi tiết từ vựng
研究 【yánjiū】
(Phân tích từ 研究)
Nghĩa từ: nghiên cứu
Hán việt: nghiên cứu
Lượng từ:
项
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
研究
表明
运动
对
健康
有益。
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
你
研究
过
这个
问题
吗?
Bạn đã nghiên cứu vấn đề này chưa?
他们
研究
如何
提高
产品质量。
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
教授
正在
研究
古代文明。
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
Bình luận