研究
yánjiū
nghiên cứu
Hán việt: nghiên cứu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpiānwénzhāngzōnghélehěnduōyánjiūchéngguǒ
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
2
zhèngfǔzhèngzàiyánjiū研究rénkǒulǎolínghuàwèntí
Chính phủ đang nghiên cứu vấn đề già hóa dân số.
3
yánjiū研究biǎomíngyùndòngduìjiànkāngyǒuyì
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
4
yánjiū研究guòzhègewèntíma
Bạn đã nghiên cứu vấn đề này chưa?
5
tāmenyánjiū研究rúhétígāochǎnpǐnzhìliàng
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
6
jiàoshòuzhèngzàiyánjiū研究gǔdàiwénmíng
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
7
shìyīmíngyīxuéyánjiūshēng
Cô ấy là một nghiên cứu sinh ngành y.
8
yánjiūshēngkèchéngběnkēgèngnán
Khóa học nghiên cứu sinh khó hơn khóa đại học.
9
shìyīmínggōngchéngyánjiūshēng
Anh ấy là một nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật.
10
tāmenzhèngzàigǎoyánjiū研究
Họ đang tiến hành nghiên cứu.
11
zhèxiàngyánjiū研究dédàolegōngfèizīzhù
Nghiên cứu này được tài trợ bởi nguồn kinh phí công.
12
kēxuéjiāzhèngzàiyánjiū研究zhèzhǒngbìngdúdefēnzǐjiégòu
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.