zhāng
Chương, ấn
Hán việt: chương
丶一丶ノ一丨フ一一一丨
11
个, 篇
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpiānwénzhāngyǒuhěnduōshēngcí
Bài viết này có rất nhiều từ vựng mới.
2
zhèpiānwénzhāngzōnghélehěnduōyánjiūchéngguǒ
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
3
qǐngbāngfānyìzhèpiānwénzhāng
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
4
zàixiūpiānwénzhāng
Anh ta đang chỉnh sửa một bài báo.
5
zhèpiānzhuānlánwénzhāngfēichángyǒujiànjiě
Bài viết trong chuyên mục này rất sâu sắc.
6
zhèpiānwénzhāngshìwèishuíérxiěde
Bài báo này được viết cho ai?
7
qǐngbāngxiūzhèngzhèpiānwénzhāng
Làm ơn giúp tôi sửa bài viết này.
8
wénzhāngzhǐchūleshèhuìfāzhǎndexīnqūshì
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.
9
zhèpiānwénzhāngdiǎnránledúzhědetǎolùnrèqíng
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.

Từ đã xem